Số thứ tự của căn
|
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại căn hộ
|
2PN | 3PN | 2PN | 2PN | 2PN | 2PN | 2PN | 2PN | 2PN | 2PN | 2PN |
View ban công
|
Đ - B | T - B | Đ | T | Đ | T | Đ | T | Đ | T | Đ |
Diện tích thông thủy (m2)
|
75.8 | 91.6 | 71.8 | 70.3 | 72.4 | 70.9 | 72.4 | 69.6 | 77.6 | 69.5 | 72.4 |
T01 Số căn còn 0 |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T02 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T03 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T04 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T05 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T06 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T07 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T08 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T09 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T10 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T11 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T12 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T14 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T15 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T16 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T17 Số căn còn 0 |
|||||||||||
T18 Số căn còn 0 |